Có 2 kết quả:
传言 chuán yán ㄔㄨㄢˊ ㄧㄢˊ • 傳言 chuán yán ㄔㄨㄢˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rumor
(2) hearsay
(2) hearsay
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rumor
(2) hearsay
(2) hearsay
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0